Quảng Cáo

header ads

40 TỪ VỰNG CÓ BỘ 手

 

- tay

- bào - ôm
我抱一只箱子 - wǒ bào zhe yì zhī xiāng zi - tôi đang ôm một cái hộp
我抱起一只箱子 - wǒ bào qǐ yì zhī xiāng zi - tôi nhấc một cái hộp lên
抱歉 - bào qiàn - xin lỗi
抱怨 - bào yuàn - than phiền, oán trách
抱怨工作太多 - bào yuàn gōng zuò tài duō - than phiền công việc quá nhiều

- rēng - ném
扔垃圾 - rēng lā jī - ném rác
扔进垃圾箱 - rēng jìn lā jī xiāng - ném vào thùng rác

- jiē - đón, nhận
从他手里接过箱子 - cóng tā shǒu lǐ jiē guò xiāng zi - nhận cái hộp từ tay cô ấy
去机场接人 - qù jī chǎng jiē rén - ra sân bay đón người
去学校接儿子 - qù xué xiào jiē ér zi - đến trường đón con trai
接受 - jiē shòu - chấp nhận
接受礼物 - jiē shòu lǐ wù - nhận quà
接受现实 - jiē shòu xiàn shí - chấp nhận hiện thực

搬家 - bān jiā - chuyển nhà
从厨房搬到书房 - cóng chú fáng bān dào shū fáng - chuyển từ bếp sang phòng sách

- tái - nhấc, nâng
我俩抬着一只箱子 - wǒ liǎ tǎi zhe yì zhī xiāng zi - hai chúng tôi đang khiêng một cái hộp
两个护士抬着一个病人 - liǎng gè hù shì tǎi zhe yí gè bìng rén - hai y tá đang khiêng một bệnh nhân

护士 - hù shì - y tá
护照 - hù zhào - hộ chiếu

抽屉 - chōu tì - ngăn kéo
在抽屉里 - zài chōu tì lǐ - ở trong ngăn kéo
抽烟 - chōu yān - hút thuốc
抽空 - chōu kòng - tranh thủ thời gian
抽空去换护照 - chōu kòng qù huàn hù zhào - tranh thủ đi đổi hộ chiếu

- huàn - đổi
换工作 - huàn gōng zuò - đổi việc

打卡 - dǎ kǎ - chấm công
打字 - dǎ zì - đánh chữ
打印 - dǎ yìn - in
打针 - dǎ zhēn - tiêm
打扮 - dǎ bàn - trang điểm, ăn diện
扮猪吃老虎 - bàn zhū chī lǎo hǔ - giả heo ăn hổ (giả ngây thơ để đánh bại đối thủ)
打折 - dǎ zhé - giảm giá
- zhé - gấp, bẻ, chiết khấu
打扰 - dǎ rǎo - quấy rầy
请勿打扰 - qǐng wù dǎ rǎo - xin đừng quấy rầy
打扫 - dǎ sǎo - dọn dẹp
扫地 - sǎo dì - quét nhà
打算 - dǎ suàn - dự định
打电话 - dǎ diàn huà - gọi điện thoại
接电话 - jiē diàn huà - nghe điện thoại
电话 - guà diàn huà - cúp máy

- guà - treo
挂衣服 - guà yī fú - treo quần áo
挂在墙上 - guà zài qiáng shàng - treo trên tường
墙上挂着衣服 - qiáng shàng guà zhe yī fú - trên tường có treo quần áo
挂羊头卖狗肉 - guà yáng tóu mài gǒu ròu - treo đầu dê bán thịt chó (treo đầu dê bán thịt chó = nói một đằng làm một nẻo)

指责 - zhǐ zé - chỉ trích, trách móc

握手 - wò shǒu - bắt tay
招手 - zhāo shǒu - vẫy tay (gọi ai đó)
挥手 - huī shǒu - vẫy tay (tạm biệt)
挥手说再见 - huī shǒu shuō zài jiàn - vẫy tay nói tạm biệt
招呼 - zhāo hu - chào hỏi
打招呼 - dǎ zhāo hu - chào hỏi
招麻烦 - zhāo má fan - gây phiền toái
招人 - zhāo rén - tuyển người

- tuī - đẩy
推特 - tuī tè - Twitter
推出去 - tuī chū qù - đẩy ra ngoài

- lā - kéo
拉进来 - lā jìn lái - kéo vào trong

排队 - pái duì - xếp hàng
人们排长队 - rén men pái cháng duì - mọi người xếp hàng dài
插队 - chā duì - chen hàng

拒绝 - jù jué - từ chối

- bào - báo cáo
报纸 - bào zhǐ - báo giấy
报名 - bào míng - ghi danh, đăng ký


Post a Comment

0 Comments