心 - xīn - tim
你 - nǐ - bạn
您 - nín - ngài (bạn - tôn trọng)
忙 - máng - bận
忘 - wàng - quên
快 - kuài - nhanh
慢 - màn - chậm
快乐 - kuàilè - vui vẻ
生日快乐 - shēngrì kuàilè - sinh nhật
vui vẻ
新年快乐 - xīnnián kuàilè - chúc mừng
năm mới
快乐的时间过得快 - kuàilè de shíjiān guò de
kuài - thời gian vui vẻ trôi qua nhanh
不快乐的时间过得慢 - bú kuàilè de shíjiān guò
de màn - thời gian không vui trôi qua chậm
愉快 - yúkuài - vui sướng
怠慢 - dàimàn - lạnh nhạt, đãi
ngộ kém
饭店怠慢客人 - fàndiàn dàimàn kèrén -
nhà hàng đối xử lạnh nhạt với khách
银行怠慢客户 - yínháng dàimàn kèhù -
ngân hàng đối xử lạnh nhạt với khách hàng
机场怠慢乘客 - jīchǎng dàimàn chéngkè -
sân bay đối xử lạnh nhạt với hành khách
商店怠慢顾客 - shāngdiàn dàimàn gùkè - cửa
hàng đối xử lạnh nhạt với khách hàng
客人 - kèrén - khách
客户 - kèhù - khách hàng
乘客 - chéngkè - hành khách
顾客 - gùkè - khách mua hàng
慢性子 - mànxìngzi - người tính chậm
急性子 - jíxìngzi - người tính
nóng vội
性子 - xìngzi - tính nết
性 - xìng - giới tính / tính
cách
性别 - xìngbié - giới tính
护照上的性别 - hùzhào shàng de xìngbié -
giới tính trên hộ chiếu
情 - qíng - tình cảm
友情 - yǒuqíng - tình bạn
亲情 - qīnqíng - tình thân
恩情 - ēnqíng - ân tình
感谢 - gǎnxiè - cảm ơn
感恩 - gǎn'ēn - biết ơn
同情 - tóngqíng - đồng cảm
爱情 - àiqíng - tình yêu
爱人 - àirén - vợ/chồng
情人 - qíngrén - người tình
介绍丈夫 - jièshào zhàngfū - giới
thiệu chồng
介绍妻子 - jièshào qīzi - giới thiệu
vợ
这是我爱人 - zhè shì wǒ àirén - đây là
vợ/chồng tôi
这是我情人 - zhè shì wǒ qíngrén - đây
là người tình tôi
你丈夫知道吗 - nǐ zhàngfū zhīdào ma - chồng
bạn có biết không
你妻子知道吗 - nǐ qīzi zhīdào ma - vợ bạn
có biết không
请 - qǐng - mời, xin
恨 - hèn - hận, ghét
怜 - lián - thương xót
惜 - xī - tiếc nuối
怕 - pà - sợ
可恨 - kěhèn - đáng hận
可怜 - kělián - đáng thương
可惜 - kěxī - đáng tiếc
可怕 - kěpà - đáng sợ
手机被偷了 - shǒujī bèi tōu le - điện
thoại bị trộm mất rồi
可恨的小偷 - kěhèn de xiǎotōu - tên trộm
đáng hận
小偷 - xiǎotōu - kẻ trộm
生病的孩子 - shēngbìng de háizi - đứa
trẻ bị bệnh
没有看到日出 - méiyǒu kàndào rìchū -
không thấy mặt trời mọc
吸血鬼 - xīxuèguǐ - ma cà rồng
可爱 - kě'ài - dễ thương
刚出生的小猫 - gāng chūshēng de xiǎomāo
- mèo con mới sinh
意思 - yìsi - ý nghĩa
有意思 - yǒuyìsi - thú vị
不好意思 - bù hǎoyìsi - ngại, xin lỗi
思 - sī - nghĩ
想 - xiǎng - nghĩ, muốn
想象 - xiǎngxiàng - tưởng tượng
想念 - xiǎngniàn - nhớ nhung
想法 - xiǎngfǎ - ý tưởng, quan
điểm


0 Comments