Quảng Cáo

header ads

35 TỪ VỰNG CÓ BỘ 心


- xīn - tim
- nǐ - bạn
- nín - ngài (bạn - tôn trọng)
- máng - bận
- wàng - quên
- kuài - nhanh
- màn - chậm
快乐 - kuàilè - vui vẻ
生日快乐 - shēngrì kuàilè - sinh nhật vui vẻ
新年快乐 - xīnnián kuàilè - chúc mừng năm mới
快乐的时间过得快 - kuàilè de shíjiān guò de kuài - thời gian vui vẻ trôi qua nhanh
不快乐的时间过得慢 - bú kuàilè de shíjiān guò de màn - thời gian không vui trôi qua chậm
愉快 - yúkuài - vui sướng
怠慢 - dàimàn - lạnh nhạt, đãi ngộ kém
饭店怠慢客人 - fàndiàn dàimàn kèrén - nhà hàng đối xử lạnh nhạt với khách
银行怠慢客户 - yínháng dàimàn kèhù - ngân hàng đối xử lạnh nhạt với khách hàng
机场怠慢乘客 - jīchǎng dàimàn chéngkè - sân bay đối xử lạnh nhạt với hành khách
商店怠慢顾客 - shāngdiàn dàimàn gùkè - cửa hàng đối xử lạnh nhạt với khách hàng
客人 - kèrén - khách
客户 - kèhù - khách hàng
乘客 - chéngkè - hành khách
顾客 - gùkè - khách mua hàng
慢性子 - mànxìngzi - người tính chậm
急性子 - jíxìngzi - người tính nóng vội
性子 - xìngzi - tính nết
- xìng - giới tính / tính cách
性别 - xìngbié - giới tính
护照上的性别 - hùzhào shàng de xìngbié - giới tính trên hộ chiếu
- qíng - tình cảm
友情 - yǒuqíng - tình bạn
亲情 - qīnqíng - tình thân
恩情 - ēnqíng - ân tình
感谢 - gǎnxiè - cảm ơn
感恩 - gǎn'ēn - biết ơn
同情 - tóngqíng - đồng cảm
爱情 - àiqíng - tình yêu
爱人 - àirén - vợ/chồng
情人 - qíngrén - người tình
介绍丈夫 - jièshào zhàngfū - giới thiệu chồng
介绍妻子 - jièshào qīzi - giới thiệu vợ
这是我爱人 - zhè shì wǒ àirén - đây là vợ/chồng tôi
这是我情人 - zhè shì wǒ qíngrén - đây là người tình tôi
你丈夫知道吗 - nǐ zhàngfū zhīdào ma - chồng bạn có biết không
你妻子知道吗 - nǐ qīzi zhīdào ma - vợ bạn có biết không
- qǐng - mời, xin
- hèn - hận, ghét
- lián - thương xót
- xī - tiếc nuối
- pà - sợ
可恨 - kěhèn - đáng hận
可怜 - kělián - đáng thương
可惜 - kěxī - đáng tiếc
可怕 - kěpà - đáng sợ
手机被偷了 - shǒujī bèi tōu le - điện thoại bị trộm mất rồi
可恨的小偷 - kěhèn de xiǎotōu - tên trộm đáng hận
小偷 - xiǎotōu - kẻ trộm
生病的孩子 - shēngbìng de háizi - đứa trẻ bị bệnh
没有看到日出 - méiyǒu kàndào rìchū - không thấy mặt trời mọc
吸血鬼 - xīxuèguǐ - ma cà rồng
可爱 - kě'ài - dễ thương
刚出生的小猫 - gāng chūshēng de xiǎomāo - mèo con mới sinh
意思 - yìsi - ý nghĩa
有意思 - yǒuyìsi - thú vị
不好意思 - bù hǎoyìsi - ngại, xin lỗi
- sī - nghĩ
- xiǎng - nghĩ, muốn
想象 - xiǎngxiàng - tưởng tượng
想念 - xiǎngniàn - nhớ nhung
想法 - xiǎngfǎ - ý tưởng, quan điểm

Post a Comment

0 Comments