部门
- bùmén - Bộ môn - Phòng ban
速印部
- sù yìn bù - Tốc ấn bộ - Bộ phận in ấn nhanh
底薪
- dǐxīn - Để tân - Lương cơ bản
职位津贴
- zhíwèi jīntiē - Chức vị tân thiết - Phụ cấp chức vụ
工作奖金
- gōngzuò jiǎngjīn - Công tác tưởng kim - Thưởng công việc
工时
- gōngshí - Công thời - Giờ công
平日加班
- píngrì jiā - Bình nhật gia - Tăng ca thường (150%)
礼拜天工时
- lǐbàitiān gōngshí - Lễ bái thiên công thời - Giờ công ngày Chủ Nhật
平日晚加班
- píng rì wǎn jiābān – Tăng ca đêm ngày thường
周日晚加班
- zhōu rì wǎn jiābān - Chu nhật vãn gia ban - tăng ca đêm chủ
nhật
节假日加班
- jié jiàrì jiābān - Tiết giả nhật gia ban - tăng ca ngày lễ
节日晚加班
- jiérì wǎn jiābān - Tiết nhật vãn gia ban - tăng ca đêm
ngày lễ
节日工时
- jiérì gōngshí - Tiết nhật công thời - Giờ công ngày lễ
事假
- sījià – Sự giả - Nghỉ việc riêng
旷班
- kuàng bān - Khoáng ban - Nghỉ không phép
无资假
- wú zī jiǎ - Vô tư giả - Nghỉ không lương
节日
- jiérì - Tiết nhật - Ngày lễ
补休假 - bǔxiū jiǎ - Bổ hưu
giả - Nghỉ bù
出差
- chūchāi - Xuất sai - Công tác
婚假
- hūnjià - Hôn giả - Nghỉ kết hôn
病假
- bìngjià - Bệnh giả - Nghỉ ốm
公司给予放假
- gōngsī gěiyǔ fàngjià - Công ty cấp dư phóng giả - Công ty cho nghỉ
产假
- chǎnjià - Sản giả - Nghỉ thai sản
产能奖
- chǎn néng jiǎng - Sản năng tưởng - Thưởng năng suất
罚款
- fákuǎn - Phạt khoản - Tiền phạt
全勤
- quánqín - Toàn cần - Chuyên cần
住房津贴 - zhùfáng
jīntiē - Trụ phòng tân thiết - Phụ cấp nhà ở
交通津贴 - jiāotōng
jīntiē - Giao thông tân thiết - Phụ cấp xăng xe
电话津贴 - diànhuà
jīntiē - Điện thoại tân thiết - Phụ cấp điện thoại
妇女津贴 - fùnǚ jīntiē –
Phụ nữ tân thiết - Phụ cấp phụ nữ
婴儿津贴 - yīng'ér
jīntiē - Anh nhi tân thiết - Phụ cấp con nhỏ
年资
- niánzī - Niên tư - Thâm niên
补薪
- bǔxīn - Bổ tân - Bù lương
扣薪
- kòuxīn - Khấu tân - Trừ lương
社保
- shèbǎo - Xã bảo - Bảo hiểm xã hội
医保
- yībǎo - Y bảo - Bảo hiểm y tế
失保
- shībǎo - Thất bảo - Bảo hiểm thất nghiệp
工会
- gōnghuì - Công hội - Công đoàn
所得税
- suǒdéshuì - Sở đắc thuế - Thuế thu nhập cá nhân
实收 - shíshōu - Thực thu - Thực lĩnh
0 Comments