推销员 : tuīxiāoyuán - Thôi
tiêu viên - Nhân viên bán hàng
助理
: zhùlǐ - Trợ lý - Trợ lý
秘书
: mìshū - Bí thư - Thư ký
经理
: jīnglǐ - Kinh lý - Giám đốc
总裁
: zǒngcái - Tổng tài - Tổng giám đốc
记者
: jìzhě - Ký giả - Phóng viên
编辑
: biānjí - Biên tập - Biên tập viên
翻译
: fānyì - Phiên dịch - Phiên dịch viên
公务员
: gōngwùyuán - Công vụ viên - Công chức
消防员
: xiāofángyuán - Tiêu phòng viên - Lính cứu hỏa
军人
: jūnrén - Quân nhân - Lính
司机
: sījī - Tư cơ - Tài xế
飞行员
: fēixíngyuán - Phi hành viên - Phi công
农民
: nóngmín - Nông dân - Nông dân
渔民
: yúmín - Ngư dân - Ngư dân
建筑工人
: jiànzhù gōngrén - Kiến trúc công nhân - Công nhân xây dựng
建筑师
: jiànzhùshī - Kiến trúc sư - Kiến trúc sư
科学家
: kēxuéjiā - Khoa học gia - Nhà khoa học
技工
: jìgōng - Kỹ công - Thợ lành nghề
工程师
: gōngchéngshī - Công trình sư - Kỹ sư
木匠
: mùjiàng - Mộc tượng - Thợ mộc
电工
: diàngōng - Điện công - Thợ điện
修鞋匠
: xiūxiéjiàng - Tu hài tượng - Thợ sửa giày
裁缝
: cáiféng - Tài phùng - Thợ may
工人
: gōngrén - Công nhân - Công nhân
厨师
: chúshī - Trù sư - Đầu bếp
政治家
: zhèngzhìjiā - Chính trị gia - Chính trị gia
商人
: shāngrén - Thương nhân - Doanh nhân
律师
: lǜshī - Luật sư - Luật sư
法官
: fǎguān - Pháp quan - Thẩm phán
小商贩
: xiǎoshāngfàn - Tiểu thương phán - Tiểu thương
清洁工
: qīngjiégōng - Thanh khiết công - Nhân viên vệ sinh
保姆
: bǎomǔ - Bảo mẫu - Bảo mẫu
修理工
: xiūlǐgōng - Tu lý công - Thợ sửa chữa
警卫
: jǐngwèi - Cảnh vệ - Bảo vệ
教师
: jiàoshī - Giáo sư - Giáo viên
演员
: yǎnyuán - Diễn viên - Diễn viên
导演
: dǎoyǎn - Đạo diễn - Đạo diễn
歌手
: gēshǒu - Ca thủ - Ca sĩ
造型师
: zàoxíngshī - Tạo hình sư - Nhà tạo mẫu
理发师
: lǐfàshī - Lý phát sư - Thợ cắt tóc
画家
: huàjiā - Họa gia - Họa sĩ
音乐家
: yīnyuèjiā - Âm nhạc gia - Nhạc sĩ
舞蹈家
: wǔdǎojiā - Vũ đạo gia - Vũ công
作家
: zuòjiā - Tác gia - Nhà văn
雕塑家
: diāosùjiā - Điêu tố gia - Nhà điêu khắc
运动员
: yùndòngyuán - Vận động viên - Vận động viên
会计
: kuàijì - Hội kế - Kế toán
出纳
: chūnà - Xuất nạp - Thủ quỹ
医生
: yīshēng - Y sinh - Bác sĩ
牙医
: yáyī - Nha y - Nha sĩ
兽医
: shòuyī - Thú y - Bác sĩ thú y
送货员
: sònghuòyuán - Tống hóa viên - Nhân viên giao hàng
电脑技术员
: diànnǎo jìshùyuán - Điện não kỹ thuật viên - Kỹ thuật viên máy tính
摄影师
: shèyǐngshī - Nhiếp ảnh sư - Nhiếp ảnh gia
房地产商
: fángdìchǎnshāng - Phòng địa sản thương - Nhà phát triển bất động sản
油漆工
: yóuqīgōng - Du tất công - Thợ sơn
导游
: dǎoyóu - Đạo du - Hướng dẫn viên du lịch
中介
: zhōngjiè - Trung giới - Môi giới
按摩师
: ànmóshī - Án ma sư - Nhân viên massage
0 Comments