女
- nǚ - nữ - nữ
进
- jìn - tiến - vào
出
- chū - xuất - ra
来
- lái - lai - đến
去
- qù - khứ - đi
后退
- hòu tuì - hậu thoái - lùi lại
前进
- qián jìn - tiền tiến - tiến lên
穿
- chuān - xuyên - mặc, đeo
脱
- tuō - thoát - cởi, tháo
开
- kāi - khai - mở
关
- guān - quan - đóng
推
- tuī - thôi - đẩy
拉
- lā - lạp - kéo
吞
- tūn - thôn - nuốt
吐
- tǔ - thổ - nhổ ra
合上
- hé shàng - hợp thượng - đóng lại
打开
- dǎ kāi - đả khai - mở ra
直
- zhí - trực - thẳng
弯
- wān - loan - cong
正
- zhèng - chính - thẳng, ngay ngắn
斜
- xié - tà - nghiêng
厚
- hòu - hậu - dày
薄
- báo - bạc - mỏng
宽
- kuān - khoan - rộng
窄
- zhǎi - trạch - hẹp
光滑
- guāng huá - quang hoạt - mịn màng, trơn tru
粗糙
- cū cāo - thô tháo - thô ráp
大
- dà - đại - to
小
- xiǎo - tiểu - nhỏ
长
- cháng - trường - dài
短
- duǎn - đoản - ngắn
安静
- ān jìng - an tĩnh - yên tĩnh
吵
- chǎo - sao - ồn ào
慌张
- huāng zhāng - hoảng trương - hoảng loạn
镇定
- zhèn dìng - trấn định - bình tĩnh
简单
- jiǎn dān - giản đơn - đơn giản
复杂
- fù zá - phức tạp - phức tạp
扁
- biǎn - biểm - dẹt, phẳng
鼓
- gǔ - cổ - phồng, căng
难看
- nán kàn - nan khán - xấu xí
漂亮
- piào liang - phiêu lượng - xinh đẹp
0 Comments