煎 - jiān – chiên 炒 - chǎo – xào, rang 煮 - zhǔ - nấu, luộc 蒸 - zhēng - hấp, …
柚子 - yòuzi - bưởi 柿子 - shìzi - hồng 橘子 - júzi – quýt 金橘 / 金桔 - jīnjú - quả …