Quảng Cáo

header ads

CHẾ BIẾN MÓN ĂN - TIẾNG TRUNG


- jiān – chiên

- chǎo – xào, rang

- zhǔ - nấu, luộc

- zhēng - hấp, chưng

- mèn – kho

- áo - hầm

- pēng – rim

chuō - chần

- shuàn – nhúng

- shāo - thiêu - đun, quay

- kǎo - nướng, quay

烧烤 - shāokǎo - đồ nướng

火锅 - huǒguō - lẩu

凉拌蔬菜 - liángbàn shūcài - nộm rau củ

- suān – chua

- là – cay

- xián - mặn

- tián - ngọt

- dàn - nhạt

- kǔ - đắng

- sè – chát

- cuì – giòn

- yìng - cứng

- ruǎn - mềm

- cù - giấm

蒜头 - suàntóu - tỏi

辣椒 - làjiāo - ớt

胡椒 - hújiāo - hạt tiêu

芥末 - jièmò jiàng - mù tạt

鱼露 yúlù - nước mắm

虾酱 xiājiàng - mắm tôm

酱油 - jiàngyóu - nước tương

- xiāng – thơm

- chòu - hôi, thối

- yóu - dầu

味精 - wèijīng - bột ngọt

鸡精 - jījīng - hạt nêm

面粉 - miànfěn - bột mì

食油 shíyóu - dầu ăn

蚝油 - háoyóu - dầu hào

麻油 - máyóu - dầu mè

花生油 - huāshēngyóu - dầu đậu phộng

香油 - xiāngyóu - dầu mè

芝麻酱 - zhīmajiàng - sốt bơ vừng

白芝麻 - bái zhīma - mè trắng

黑芝麻 - hēi zhīma - mè đen

- yán - muối

食盐 - shíyán - muối ăn

碘盐 - diǎnyán - muối i-ốt

- yān - ướp muối

椒盐 - jiāoyán - muối ớt

- táng - đường

冰糖 - bīngtáng - đường phèn

zhōu – cháo

及第 - jí dì zhōu – cháo lòng

- ròu zhōu – cháo thịt

毛蛋 – máodàn

鸭仔蛋 - yā zǐ dàn - trứng vịt lộn

孵化鹌鹑蛋 - fūhuà ānchún dàn – trứng cút lộn

活珠鹌鹑蛋 - huózhū – trứng cút lộn

肉糜 ròumí - thịt băm

肉松 - ròu sōng - ruốc

面包 - miànbāo - bánh mì

包子 - bāozi - bánh bao

生煎包 - shēng jiān bāo - bánh bao chiên

米线 – mǐxiàn – bún

米粉 - mǐ fěn - bún gạo, bún sợi tròn

粉丝 - fěn sī - miến, bún sợi nhỏ và trong

越南粉/ 河粉 - héfěn - phở

牛肉粉 - niúròu fěn - phở bò

鸡肉粉 - jīròu fěn - phở gà

炒河粉 - chǎo hé fěn - phở xào

越南卷粉 - yuè nán juǎn fěn - phở cuốn

方便 – fāngbiànmiàn

速食 - sùshímiàn - mì ăn liền

泡面 - pàomiàn - mì ly (mì chế nước sôi)

糯米饭 - nuòmǐ fàn – xôi

黄豆糯米饭配炸葱 - huángdòu nuòmǐ fàn pèi zhà cōng - xôi xéo với hành phi

玉米 – yùmǐ – ngô

花生 – huāshēng – lạc

肉松 – ròusōng – ruốc

肉酱 - ròu jiàng – pate

派塔 - pài tǎ (ít dùng) - pate

– xiāngcháng – xúc xích

– làcháng – lạp xưởng

香菜 - xiāng cài – rau mùi

刺芫荽 - cì yán suī – mùi tàu

炒饭 - chǎofàn - cơm rang

烤肉米线 - kǎoròu mǐxiàn - bún chả

蟹汤米线 - xiè tāng mǐxiàn - bún riêu cua

春卷 - chūnjuǎn - nem rán, gỏi cuốn

卷筒粉 - juǎn tǒng fěn - bánh cuốn

炸鸡 zhájī - gà rán

煎鸡蛋 - jiān jīdàn - trứng ốp la

煎豆腐 - jiān dòufu - đậu rán

白米饭 - báimǐfàn - cơm trắng

- tāng – canh

红烧鱼 - hóngshāo yú - cá kho

红烧肉 - hóngshāo ròu - thịt kho tàu

炒牛肉 - chǎo niúròu - thịt bò xào

糖醋排骨 - tángcù páigǔ - sườn xào chua ngọt

蒜头炒空心菜 - suàntóu chǎo kōngxīncài - rau muống xào tỏi

西红柿鸡蛋 - xīhóngshì chǎo jīdàn - trứng sốt cà chua

西红柿鱼丝 - xīhóngshì huì yú sī - cá sốt cà chua

香蕉饼 - xiāngjiāo bǐng - bánh chuối

扁米饼 - biǎn mǐ bǐng - bánh cốm

炸糕 – zhágāo – bánh rán ngọt

油炸饼 -yóuzhá bǐng – bánh rán mặn

粽子 - zòngzi – bánh chưng

艾叶糯米团 - àiyè nuòmǐ tuán – bánh khúc

艾草糯米饭 - àicǎo nuòmǐ fàn – bánh khúc

艾草 - ài cǎo - cây ngải cứu

豆腐花 - dòufu huā - tàu phớ

酸奶 - suānnǎi - sữa chua

Post a Comment

0 Comments