忌妒 - jídù - ghen tị (gato)
顽皮 - wánpí
- tinh nghịch, bướng bỉnh
霸道 - bàdào - bá đạo, ngang ngược
无话可说 - wúhuà kěshuō - cạn lời
胡说八道 - húshuō bādào - nói xàm
聊天儿 - liáotiānr - tán dóc
吹牛 - chuīniú - chém gió
啰嗦 - luōsuo - nói nhiều, lải nhải
骗人 - piàn rén - xạo quá, gạt người ta
乱七八糟 - luànqībāzāo - tào lao
调情 - tiáoqíng
- thả thính
你太拽了 - nǐ tài zhuāi le - bạn chảnh quá à
比心 - bǐ xīn - bắn tim, thả tim
给你点赞 - gěi nǐ diǎn zàn - cho bạn một like
没事找事 - méi shì zhǎo shì - rảnh rỗi sinh nông nổi
真的吗?- zhēn de ma? - thật không
那么可爱 - nàme kě'ài! - cute thế!
美女 - měinǚ – mỹ nữ, người đẹp
帅哥 - shuàigē - soái ca
帅哥一枚 - shuàigē yī méi - đẹp trai lịch lãm
高大帅气 - gāodà shuàiqì - cao to đẹp trai
天啊!- tiān a! - trời ơi
气死了 - qì sǐ le - tức chết đi được
算了吧 - suànle ba - bỏ đi
少来啦 - shǎo lái la - thôi đi
不管他 - bùguǎn tā - mặc kệ nó
干嘛 (干吗) - gànmá
- làm gì
伤脑筋 - shāng nǎojīn - hại não
说起来容易, 做起来难 - shuō
qǐlái róngyì, zuò qǐlái nán - nói dễ làm thì khó
完蛋了 - wándàn le - tiêu rồi, hỏng rồi
没办法 - méi bànfǎ - bó tay
真没想到 - zhēn méi xiǎngdào - thật không ngờ
周末愉快!- zhōumò yúkuài! - cuối tuần vui vẻ!
我们不一样 - wǒmen bù yīyàng - Chúng ta không giống nhau
没有你想得那么简单 - méiyǒu nǐ xiǎng de nàme jiǎndān - không đơn giản
như bạn nghĩ
哇塞 - wāsāi - ồ, wow
0 Comments