Quảng Cáo

header ads

CÂU CỬA MIỆNG - TIẾNG TRUNG


小屁孩 - xiǎo pì hái - trẻ trâu

忌妒 - jídù - ghen tị (gato)

顽皮 - wánpí - tinh nghịch, bướng bỉnh

霸道 - bàdào - bá đạo, ngang ngược

无话可说 - wúhuà kěshuō - cạn lời

胡说八道 - húshuō bādào - nói xàm

聊天儿 - liáotiānr - tán dóc

吹牛 - chuīniú - chém gió

啰嗦 - luōsuo - nói nhiều, lải nhải

骗人 - piàn rén - xạo quá, gạt người ta

乱七八糟 - luànqībāzāo - tào lao

调情 - tiáoqíng - thả thính

太拽了 - nǐ tài zhuāi le - bạn chảnh quá à

比心 - bǐ xīn - bắn tim, thả tim

给你点 - gěi nǐ diǎn zàn - cho bạn một like

没事找事 - méi shì zhǎo shì - rảnh rỗi sinh nông nổi

真的吗?- zhēn de ma? - thật không

那么可爱 - nàme kě'ài! - cute thế!

美女 - měinǚ – mỹ nữ, người đẹp

帅哥 - shuàigē - soái ca

帅哥一枚 - shuàigē yī méi - đẹp trai lịch lãm

高大帅气 - gāodà shuàiqì - cao to đẹp trai

天啊!- tiān a! - trời ơi

气死了 - qì sǐ le - tức chết đi được

算了吧 - suànle ba - bỏ đi

少来啦 - shǎo lái la - thôi đi

不管他 - bùguǎn tā - mặc kệ nó

干嘛 (干吗) - gànmá - làm gì

伤脑筋 - shāng nǎojīn - hại não

说起来容易, 做起来难 - shuō qǐlái róngyì, zuò qǐlái nán - nói dễ làm thì khó

完蛋了 - wándàn le - tiêu rồi, hỏng rồi

没办法 - méi bànfǎ - bó tay

真没想到 - zhēn méi xiǎngdào - thật không ngờ

周末愉快!- zhōumò yúkuài! - cuối tuần vui vẻ!

我们不一样 - wǒmen bù yīyàng - Chúng ta không giống nhau

没有你想得那么简单 - méiyǒu nǐ xiǎng de nàme jiǎndān - không đơn giản như bạn nghĩ

哇塞 - wāsāi - ồ, wow


Post a Comment

0 Comments