· 猪肉 - zhūròu - Trư Nhục - thịt lợn
·
猪肝
- zhūgān - Trư Can - gan lợn
·
猪蹄
- zhūtí - Trư Đề - móng giò
·
排骨
- páigǔ - Bài Cốt - xương sườn
·
汤骨
- tānggǔ - Thang Cốt - xương cục
·
牛肉
- niúròu - Ngưu Nhục - thịt bò
·
瘦肉
- shòuròu - Sấu Nhục - thịt nạc
·
肥肉
- féiròu - Phì Nhục - thịt mỡ
·
海鲜
- hǎixiān - Hải Tiên - hải sản
·
海水鱼
- hǎishuǐ yú - Hải Thủy Ngư - cá biển
·
虾
- xiā - Hà - tôm
·
墨鱼
- mòyú - Mặc Ngư - cá mực
·
海蟹
- hǎixiè - Hải Giải - cua biển, ghẹ
·
鲤鱼
- lǐyú - Lý Ngư - cá chép
·
鸡肉
- jīròu - Kê Nhục - thịt gà
·
鸭肉
- yāròu - Áp Nhục - thịt vịt
·
鸡翅膀
- jī chìbǎng - Kê Sí Bàng - cánh gà
·
鸡腿
- jītuǐ - Kê Thối - đùi gà
·
鸡蛋
- jīdàn - Kê Đản - trứng gà
·
鸭蛋
- yādàn - Áp Đản - trứng vịt
·
鸽蛋
- gēdàn - Cáp Đản - trứng chim bồ câu
·
鹌鹑蛋
- ānchúndàn - An Thuần Đản - trứng chim cút
·
咸蛋
- xiándàn - Hàm Đản - trứng muối
·
青菜
- qīngcài - Thanh Thái - rau cải thìa; cải xanh
·
生菜
- shēngcài - Sinh Thái - rau diếp, rau xà lách
·
卷心菜
- juǎnxīn cài - Quyển Tâm Thái - rau bắp cải
·
冬瓜
- dōngguā - Đông Qua - bí đao
·
黄瓜
- huángguā - Hoàng Qua - dưa chuột
·
南瓜
- nánguā - Nam Qua - bí ngô, bí đỏ
·
丝瓜
- sīguā - Ti Qua - mướp
·
苦瓜
- kǔguā - Khổ Qua - mướp đắng
·
番茄
- fānqié - Phiên Gia - cà chua
·
茄子
- qiézi - Gia Tử - cà tím
·
土豆
- tǔdòu - Thổ Đậu - khoai tây
·
萝卜
- luóbo - La Bố - củ cải
·
胡萝卜
- húluóbo - Hồ La Bố - cà rốt
·
蘑菇
- mógū - Ma Cô - nấm
·
辣椒
- làjiāo - Lạt Tiêu - ớt
·
大蒜
- dàsuàn - Đại Toán - tỏi
·
洋葱
- yángcōng - Dương Thông - hành tây
·
生姜
- shēngjiāng - Sinh Khương - gừng
·
豆腐
- dòufu - Đậu Hủ - đậu phụ
·
水果
- shuǐguǒ - Thủy Quả - hoa quả
·
苹果
- píngguǒ - Bình Quả - táo
·
西瓜
- xīguā - Tây Qua - dưa hấu
·
斤
- jīn - Cân - cân (1 cân tại Trung Quốc = 1/2 kg Việt Nam)
·
公斤
- gōngjīn - Công Cân - kg
·
左右
- zuǒyòu - Tả Hữu - khoảng, xấp xỉ
0 Comments